Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se soulager


[se soulager]
tự động từ
nhẹ bớt cho mình, đỡ cho mình
Prendre un aide pour se soulager
lấy một người phụ việc để đỡ cho mình
hết băn khoăn, không còn áy náy nữa
Il s'est soulagé par l'aveu de sa faute
thú tội rồi, anh ta không còn áy náy nữa
(thân mật) đi đại tiện; đi tiểu tiện
phản nghĩa Accabler, gêner; aggraver.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.